Khi phần lớn thế giới phải đối mặt với sự suy giảm mạnh về tăng trưởng, các thị trường mới nổi ở châu Á vẫn là một điểm sáng trên đường chân trời đầu tư. Châu Á mới nổi, bao gồm Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Philippines, Thái Lan và Việt Nam, đã vượt trội so với các thị trường mới nổi khác trong hai thập kỷ qua. Trong tương lai, dự báo sẽ có tốc độ tăng trưởng GDP cao hơn các nền kinh tế tiên tiến trong hai năm tới. Tuy nhiên, trong khi các quốc gia này cung cấp các cơ hội đầu tư quan trọng, thì không phải là không có rủi ro.
Các thị trường châu Á mới nổi đã có một màn trình diễn mạnh mẽ trong những năm gần đây. Trong 5 năm trước đại dịch, Việt Nam đạt mức tăng trưởng kinh tế trung bình hàng năm là 7%, trong khi ở Trung Quốc, tăng trưởng GDP trung bình là 6,9% một năm trong cùng thời kỳ, và ở Ấn Độ và Philippines tăng trưởng trung bình lần lượt là 6,7% và 6,5% theo số liệu của Ngân hàng Thế giới.
Mặc dù các nền kinh tế mới nổi ở châu Á đã phải chịu sự suy giảm nghiêm trọng trong đại dịch, nhưng họ đã tiếp tục phục hồi mạnh mẽ. Tăng trưởng GDP ở Ấn Độ phục hồi lên 8,9% vào năm 2021, trong khi Trung Quốc công bố mức tăng trưởng GDP là 8,1% và ở Philippines, nó phục hồi lên 5,7%. Trên khắp châu Á mới nổi nói chung, tăng trưởng GDP trung bình là 7,3% vào năm 2021.
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế, tăng trưởng vững chắc tại các thị trường mới nổi ở châu Á dự kiến sẽ tiếp tục trong tương lai. Trong dự báo kinh tế mới nhất của mình, IMF đã đưa ra mức tăng trưởng GDP hàng năm là 4,6% cho khu vực châu Á mới nổi và đang phát triển vào năm 2022, tăng lên 5% vào năm 2023. Ngược lại, tổ chức này dự đoán mức tăng trưởng thấp hơn chỉ ở mức 2,3% và 1% ở khu vực châu Á. Hoa Kỳ và 2,6% và 1,2% ở Khu vực đồng Euro vào năm 2022 và 2023 tương ứng.
Ngoại trừ Trung Quốc, các nước châu Á mới nổi có xu hướng nhân khẩu học tích cực, với dân số trẻ khiến họ có vị trí thuận lợi để gặt hái cái gọi là “cổ tức nhân khẩu học”. Trong khi đó, các quốc gia này có tầng lớp trung lưu ngày càng tăng, đi kèm với đó là nhu cầu ngày càng tăng đối với hàng hóa và dịch vụ, quá trình đô thị hóa đang diễn ra và mức độ áp dụng công nghệ cao.
Việt Nam dự kiến sẽ đạt kết quả tốt nhất trong năm nay, với việc Ngân hàng Thế giới dự báo mức tăng trưởng GDP của quốc gia này là 7,5% vào năm 2022, khi các ngành sản xuất và dịch vụ của Việt Nam tiếp tục phục hồi sau đại dịch COVID-19 và được hưởng lợi từ nhu cầu tiêu dùng ngày càng tăng và số lượng khách du lịch ngày càng tăng.
Theo Ngân hàng Phát triển Châu Á, Philippines cũng dự kiến sẽ có nhu cầu nội địa mạnh mẽ, cũng như đầu tư tư nhân và các dự án cơ sở hạ tầng công cộng lớn tăng lên, góp phần đưa GDP dự báo tăng trưởng 6,5% trong năm nay. Trong khi đó, Malaysia và Indonesia có vẻ sẽ được hưởng lợi từ sự kết hợp của nhu cầu nội địa gia tăng, du lịch phục hồi và xuất khẩu nguyên liệu thô mạnh mẽ. Cả hai quốc gia cũng sẽ được hưởng lợi từ việc tăng giá hàng hóa.
Bất chấp những dự báo lạc quan này, các thị trường châu Á mới nổi không phải không có rủi ro và cũng không tránh khỏi tác động của các yếu tố bên ngoài. Một trong những thách thức lớn nhất mà châu Á mới nổi hiện đang phải đối mặt là tăng trưởng toàn cầu chậm lại, điều này có thể tác động tiêu cực đến nhu cầu tại các thị trường xuất khẩu của khu vực này.
Trong khi đó, các vấn đề về chuỗi cung ứng vẫn còn, do sự gián đoạn do đại dịch COVID-19 gây ra tiếp tục ảnh hưởng đến hệ thống, cản trở khả năng đưa hàng hóa của các quốc gia ra thị trường. Các nền kinh tế châu Á mới nổi cũng phải đối mặt với sự biến động giá cả hàng hóa. Mặc dù một số quốc gia trong khu vực hiện đang được hưởng lợi từ giá hàng hóa cao do cuộc xung đột ở Ukraine gây ra, nhưng nếu giá vẫn tăng cao, chúng có khả năng dẫn đến lạm phát gia tăng, điều này có thể ảnh hưởng đến tiêu dùng trong nước.
Các nước châu Á mới nổi cũng không tránh khỏi tác động của chính sách thắt chặt tiền tệ tại các nền kinh tế tiên tiến. Khi Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ mạnh tay tăng lãi suất để chống lại lạm phát cao, đồng tiền ở các thị trường châu Á mới nổi đã suy yếu so với đồng đô la Mỹ.
Trong khi các loại tiền tệ yếu hơn có thể làm cho xuất khẩu rẻ hơn, chúng có thể làm tăng thêm lạm phát trong nước, làm tổn thương nhu cầu của người tiêu dùng, một trong những động lực tăng trưởng chính ở châu Á mới nổi. Đồng thời, sự suy giảm giá trị của đồng tiền của chính họ khiến cho các khoản nợ bằng ngoại tệ trở nên đắt đỏ hơn, tạo thêm những cơn gió ngược cho sự phục hồi kinh tế của họ. Từ quan điểm của nhà đầu tư, đồng tiền suy yếu cũng làm tăng rủi ro ngoại hối khi đầu tư vào các nền kinh tế châu Á mới nổi.
Ngân hàng Thế giới đã dự báo mức tăng trưởng GDP của Trung Quốc là 4,3% vào năm 2022, chỉ hơn một nửa so với con số 8,1% của năm 2021. Sự chậm lại ở Trung Quốc có thể gây ra tác động dây chuyền đáng kể đối với các quốc gia châu Á mới nổi khác vốn coi nền kinh tế lớn thứ hai thế giới là điểm đến xuất khẩu quan trọng, đặc biệt là Ấn Độ, Việt Nam, Malaysia và Thái Lan.
Trong khi lạm phát tăng cao, chính sách tiền tệ thắt chặt và nguy cơ suy thoái ngày càng tăng đe dọa các nước phát triển hơn, các nền kinh tế mới nổi ở châu Á vẫn có thể là một trong số ít nơi tìm thấy cơ hội. Tuy nhiên, chúng không phải là không có rủi ro và những người tham gia thị trường nên theo dõi sát sao chiến tranh, chuỗi cung ứng và giá cả hàng hóa tăng cao có thể tạo ra hiệu ứng lan tỏa cho những khu vực này trong dài hạn như thế nào.