“100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?” là một trong những thắc mắc của nhiều người khi có dự định đổi tiền sang Trung Quốc du lịch, hoặc giao dịch quốc tế, đầu tư tài chính. Bài viết dưới đây sẽ giải đáp chi tiết thắc mắc này và gợi ý cho bạn nơi đổi tiền uy tín, cùng theo dõi nhé!
1. Đồng nhân dân tệ là gì? Một số mệnh giá tiền Trung Quốc đang lưu hành
Nhân Dân Tệ (viết tắt từ tiếng Anh là Chinese Yuan) là đơn vị tiền tệ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, do Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC) phát hành và quản lý. Tiền tệ này có ký hiệu là ¥ và mã ISO là CNY, hiện nằm trong danh sách 5 đồng tiền dự trữ thế giới của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) cùng với USD, EUR, GBP và JPY.
Hiện nay, Nhân Dân Tệ Trung Quốc đang lưu hành cả tiền giấy và tiền xu với nhiều đơn vị đếm, bao gồm Nguyên (Yuan), Giác (Jiao) và Phân (Fen). Trong đó:
1 Yuan = 10 Jiao = 100 Fen hay 1 Tệ = 10 hào = 100 xu.
Các tờ tiền giấy thường có mệnh giá lớn lần lượt là 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và cao nhất là 100 tệ. Mặt trước của các tờ tiền giấy là hình ảnh của Chủ tịch Mao Trạch Đông và mệnh giá, trong khi mặt sau thường minh họa các danh lam thắng cảnh của Trung Quốc.
Đồng tiền xu ở Trung Quốc có các mệnh giá nhỏ như 1 hào, 2 hào và 5 hào. Trên mặt trước thường in hình hoa mai và mặt sau thể hiện mệnh giá.
2. Cập nhật mới: 100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng?
Tỷ giá quy đổi từ 1 Nhân Dân Tệ (CNY) sang tiền Việt Nam Đồng (VND) tính đến thời điểm hiện tại = 3.502,1805 Đồng. Bạn muốn biết 100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt có thể dựa vào tỷ giá trên với công thức: Số tiền Việt Nam (VNĐ) = Số tiền Trung Quốc (¥) x tỷ giá CNY.
Như vậy: 100 Nhân Dân Tệ = 3.502,1805 x 100 = 350.218,05 Đồng.
Lưu ý: Tỷ giá này được cập nhật vào ngày 30/09/2024. Tùy theo tình hình thị trường mà tỷ giá giữa Nhân Dân Tệ Trung Quốc và Đồng Việt Nam (VND) có những biến động thường xuyên. Vì thế, bạn có thể truy cập website để tra cứu tỷ giá theo từng thời điểm.
3. Bảng quy đổi một số tiền Nhân Dân Tệ phổ biến sang tiền Việt Nam
Để hiểu rõ hơn mệnh giá tiền tệ bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn có thể tham khảo thêm bảng quy đổi chi tiết sau đây:
Đồng Nhân Dân Tệ (CNY) | Việt Nam Đồng (VND) |
1 tệ | 3,431.9 |
5 tệ | 17,159.5 |
10 tệ | 34,319 |
20 tệ | 68,638 |
30 tệ | 102,957 |
50 tệ | 171,595 |
100 tệ | 343,190 |
200 tệ | 686,380 |
300 tệ | 1,029,570 |
Lưu ý: Tỷ giá trong bảng quy đổi có sự chênh lệch, thay đổi khi bạn mua bán NDT ở các ngân hàng hoặc chợ đen. Ngoài ra, việc mua bán bằng hình thức chuyển khoản và tiền mặt cũng có sự chênh lệch nhỏ.
4. Bảng tỷ giá Nhân Dân Tệ (CNY) niêm yết tại ngân hàng
Tỷ giá Nhân Dân Tệ có những biến động liên tục như các loại ngoại tệ khác. Nếu bạn cần đổi tiền đi công tác, du lịch, mua bán hàng hóa với Trung Quốc hoặc kinh doanh ngoại hối; hãy cập nhật tỷ giá CNY/VND tại ngân hàng để nắm được 100 tệ quy đổi sang tiền Việt là bao nhiêu.
Cụ thể dưới đây là tỷ giá hối đoái 1 tệ tại ngân hàng cập nhật mới nhất hôm nay:
Tỷ giá CNY | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
Vietcombank | 3.430,54 | 3.465,19 | 3.577,09 |
Vietinbank | - | 3.462 | 3.572 |
BIDV | - | 3.465 | 3.569 |
Techcombank |
| 3.358,00 | 3.600,00 |
HDBank | - | 3.430 | 3.660 |
Eximbank | - | 3.437 | 3.589 |
Indovina | - | 3.474,00 | 3.793,00 |
LPBank | - | 3.356,00 | 3.792,00 |
MB Bank | - | 3.464,49 | 3.583,86 |
MSB | 3.435 | 3.435 | 3.590 |
OCB | - | - | 3,653 |
PublicBank | 3.445 | 3.614 | - |
Sacombank | - | 3.470,9 | 3.555,9 |
Saigonbank | - | 3.422 | 3.581 |
SHB | - | 3,470 | 3,565 |
TPBank | - | - | 3.579 |
Ghi chú:
Tỷ giá được cập nhật mới vào ngày 30/09/2024.
Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
Để biết thông tin tỷ giá 100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chính xác, bạn hãy liên hệ với ngân hàng.
5. Cách tính quy đổi từ đồng CNY sang VND
Bạn phải nắm được giá mua, bán theo giao dịch chuyển khoản hoặc tiền mặt và nhận biết các mệnh giá tiền để đổi tiền NDT sang tiền Việt Nam tránh bị kẻ xấu lợi dụng. Sau đó, bạn hãy áp dụng công thức quy đổi sau đây:
Số tiền Việt Nam (VNĐ) = Số tiền Trung Quốc (¥) x tỷ giá CNY
Ví dụ: Bạn có nhu cầu muốn đổi 10.000 tệ (1 vạn tệ) sang tiền Việt. Áp dụng công thức với tỷ giá mới nhất ta có: 10 000 ¥ (CNY) x 3,244.47 = 32,444,700 VND.
6. Đổi tiền Nhân Dân Tệ sang Việt Nam Đồng ở đâu thì uy tín?
Để đổi tiền Nhân dân tệ (CNY) sang Việt Nam đồng (VND) một cách uy tín và an toàn, bạn có thể tham khảo các địa điểm sau:
Đổi tiền tại ngân hàng: Bạn có thể đổi NDT sang VND tại một số ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, Agribank, Techcombank, Vietinbank,... Bạn cần có giấy tờ tùy thân chứng minh để giao dịch và mức tỷ giá tại ngân hàng không cao. Bên cạnh đó còn có các ngân hàng của Trung Quốc tại Việt Nam: Ngân hàng ICBC (Hà Nội), Ngân hàng CCB (TP. Hồ Chí Minh).
Đổi tiền tại các tiệm vàng bạc đá quý: Một số tiệm vàng bạc được cấp phép có thể cung cấp dịch vụ đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam. Tuy nhiên, những nơi không có giấy phép luôn tiềm ẩn rủi ro từ giao dịch và là hành vi trái pháp luật.
Đổi tiền từ những người có dự trữ Nhân Dân Tệ: Có những người tiêu dùng tích trữ tiền Nhân Dân Tệ và muốn bán lại cho người khác để hưởng phần chênh lệch tỷ giá. Cách thức này thường không được khuyến khích vì nguy cơ lừa đảo giao dịch cao và không có sự đảm bảo về tính hợp pháp.
7. Một số lưu ý khi đổi tiền 100 tệ sang tiền Việt
Khi đổi tiền Nhân Dân Tệ, bạn cần lưu ý đến chất lượng của đồng tiền mà mình nhận được để dễ dàng phân biệt giữa tiền thật và giả.
Kiểm tra chất liệu tiền giấy: Tiền Trung Quốc thật được làm từ giấy có độ dai, bền, chất lượng cao. Tờ tiền cầm trên tay có giác độ cứng cáp, không bị nhàu nát. Trong khi, tiền Trung Quốc giả sản xuất từ giấy kém chất lượng, dễ bị rách và nhàu nát.
Kiểm tra hình ảnh trên tờ tiền: Hình ảnh in trên tiền Trung Quốc sắc nét, rõ ràng, không bị mờ hay nhòe. Các chi tiết nhỏ trên hình ảnh được in một cách tỉ mỉ, không có lỗi. Tiền Trung Quốc giả có hình in không được sắc nét, xuất hiện lỗi ở các chi tiết nhỏ.
Kiểm tra mực in tiền: Mực in tiền Trung Quốc thật có độ bóng và sắc nét cao. Mực in sẽ thay đổi màu sắc đặc trưng khi in nghiêng tờ tiền. Mực in tiền giả có độ bóng thấp, kém sắc nét, khi nghiêng tờ tiền không thể quan sát được hiện tượng đổi màu.
Kiểm tra các yếu tố bảo an: Tiền tệ Trung Quốc thật có các yếu tố bảo an như dải quang học, dải OVI, hình ảnh ẩn cùng nhiều yếu tố khác. Bạn có thể dùng máy soi tiền hoặc đèn pin kiểm tra những yếu tố này. Trường hợp các yếu tố bảo an không xuất hiện hay không rõ ràng có thể là dấu hiệu của tiền giả.
Thông tin bài viết đã giải đáp thắc mắc 100 tệ bằng bao nhiêu tiền Việt cùng những kiến thức liên quan hữu ích. Hy vọng giúp những người đi du lịch, đi làm, kinh doanh, học tập tại Trung Quốc có thể đổi tiền ngoại tệ đơn giản và an toàn nhất.
*Mách nhỏ: Để quá trình tra cứu tỷ giá Nhân Dân Tệ nhanh, chuẩn xác cũng như tìm kiếm nơi đổi tiền dễ dàng hơn, bạn cân nhắc mua sắm điện thoại hoặc máy tính bảng có cấu hình ổn định, kết nối mạng nhanh tại Siêu Thị Trang Công Nghệ - một trong những địa chỉ bán lẻ hàng điện máy, nội thất hàng đầu tại Việt Nam. Khách hàng có thể an tâm lựa chọn mua hàng tại siêu thị vì tất cả sản phẩm cam kết 100% chính hãng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh và phụ kiện đi kèm. Ngoài ra, mọi mặt hàng kèm theo chế độ bảo hành 12 tháng và 1 đổi 1 trong 35 ngày đầu tiên mua hàng (nếu có lỗi từ nhà sản xuất). Hơn hết, siêu thị còn triển khai nhiều chương trình trợ giá hấp dẫn, tặng kèm nhiều voucher - quà tặng giá trị cao cho khách hàng cơ hội “mua 1 hời 10”. Còn chần chừ gì nữa, đến ngay cửa hàng gần nhất hoặc đặt mua online qua Hotline 1900 2628 để được giao hàng miễn phí tận nơi nhé! |