Hiện tại, thử nghiệm sau đây sẽ giải thích tại sao không thể quét, sao chụp và in nhiều tờ tiền màu:
Hãy thử lấy một tờ tiền USD, Bảng Anh hoặc Baht Thái Lan và đặt vào máy quét để chuyển thành tệp hình ảnh, hoặc đơn giản hơn là đặt tờ tiền lên máy photocopy màu và nhấn nút. Bạn sẽ bất ngờ khi thiết bị không cho phép in hoặc sao chụp màu. Nếu sử dụng máy photocopy màu, thông báo sẽ hiển thị trên màn hình. Nếu sử dụng máy quét màu, thiết bị vẫn cho phép quét thành tệp hình ảnh, nhưng không thể in và không thể mở bằng một số phần mềm như Photoshop.
Hoặc đơn giản hơn, bạn có thể tìm kiếm trên internet hình ảnh tờ 100 USD có kích thước lớn, tải xuống máy tính và mở bằng Photoshop.
Tuy nhiên, khi in đen trắng, không có bất kỳ cơ chế nào ngăn chặn bạn in số lượng tùy ý.
Những tờ tiền giấy có nhiều cơ chế bảo mật, bao gồm các chi tiết như mẫu mã, hoa văn, và hình ẩn nhằm chống việc làm giả tiền. Bản chất của giấy in và mực in, cùng với các chi tiết trên tờ tiền và các dải bảo mật, như trên tờ 20 USD, là một ví dụ cho việc này. Ngoài ra, có nhiều kỹ thuật chống làm giả tiền được giữ bí mật, không biết tên gọi, không biết cách hoạt động và cả công thức hóa học để tạo ra những chi tiết đó trên tờ tiền.
Đôi khi, một số chi tiết như vậy được phát hiện một cách ngẫu nhiên và không đồng ý. Cơ chế chống quét, sao chụp và in màu trên một số tờ tiền giấy của một số quốc gia là một ví dụ điển hình cho điều này.
EURion Constellation
Vào đầu năm 2002, khi đang theo học tiến sĩ ngành khoa học máy tính tại Đại học Cambridge, chuyên gia bảo mật Markus Kuhn đã thực hiện một thử nghiệm trên một máy photocopy màu của Xerox. Trong thử nghiệm đó, ông đã cố gắng sao chụp các tờ tiền 10 Euro và 20 Bảng Anh. Tuy nhiên, máy photocopy đã từ chối sao chụp và in các hình ảnh màu của các tờ tiền đó. Thay vào đó, máy in ra một cảnh báo được viết bằng một số ngôn ngữ khác nhau. Cảnh báo này có nghĩa rằng máy photocopy đã nhận dạng được tài liệu là tiền giấy và cảnh báo rằng việc sao chụp tiền giấy là vi phạm pháp luật.
Khám phá này làm cho Markus Kuhn và đồng nghiệp của ông cũng bất ngờ. Trước đó, không ai từng thử sao chụp màu một tờ tiền. Do đó, Kuhn và nhóm nghiên cứu của ông bắt đầu nghiên cứu các chi tiết trên tờ tiền của Anh Quốc và tiền Euro. Họ phát hiện ra một dải họa tiết hình tròn được sắp xếp thành một mẫu cố định.
Vào năm 2002, Markus Kuhn phát hiện ra rằng mẫu họa tiết này được sử dụng để thiết bị công nghệ nhận diện tiền giấy, và nó đã được áp dụng từ nhiều năm trước đó. Ông đặt tên cho mẫu họa tiết này là 'EURion Constellation' với hai lý do. Thứ nhất, ông phát hiện ra nó thông qua tờ tiền Euro, và thứ hai, mẫu họa tiết này gồm các dấu tròn xếp lại tạo thành hình tượng tương tự chòm sao Orion.
Ba năm sau đó, chi tiết về EURion Constellation mới được tiết lộ khi Ngân hàng Dự trữ Ấn Độ công bố một tài liệu chứa cụm từ khóa 'Omron anti-photocopying feature'. Quay ngược thời gian về năm 1995, đã có một bằng sáng chế từ Omron Corporation, một tập đoàn điện tử của Nhật Bản, mô tả mẫu họa tiết nhận diện tiền giấy cũng như thuật toán để máy quét, phần mềm và máy photocopy màu có thể nhận ra tờ tiền. Điều này có nghĩa là các tờ tiền được thiết kế và phát hành từ khoảng năm 1996 và 1997 trở đi đã sử dụng EURion Constellation, hoặc còn được gọi là Omron Rings.
Các tờ tiền như 1000 Franc Bỉ (1997), 500 và 1000 Schilling của Áo (1997), và 100 Franc Pháp (1997) đã được thiết kế và sử dụng Omron Rings như một phần của hệ thống bảo mật chống sao chép và in ấn màu. Omron Rings là một mẫu họa tiết nhận diện tiền giấy được áp dụng để máy quét, phần mềm và máy photocopy màu có thể nhận ra và từ chối sao chụp các tờ tiền chứa mẫu họa tiết này.
Vào thập kỷ 2000, nhiều quốc gia khác cũng đã áp dụng Omron Rings để bảo vệ tờ tiền giấy của họ. Các quốc gia trong khu vực Đông Nam Á như Thái Lan, Singapore, Myanmar và Indonesia đã sử dụng Omron Rings như một biện pháp bảo mật để ngăn chặn sao chép và in ấn màu không hợp pháp của tiền giấy.
Tuy nhiên, không phải tất cả các quốc gia đều sử dụng Omron Rings. Ví dụ, tiền Việt Nam không áp dụng mẫu họa tiết này trong thiết kế của nó để ngăn chặn sao chép và in ấn màu không hợp pháp. Thay vào đó, các quốc gia có thể sử dụng các biện pháp bảo mật khác để đảm bảo tính bảo mật của đồng tiền giấy của họ.
cách ứng dụng Omron Rings có thể khác nhau trong từng quốc gia và mỗi tờ tiền cụ thể. Ví dụ, trên tờ tiền 100 USD mới, Omron Rings được sử dụng một cách khác biệt. Thay vì sử dụng các chùm vòng tròn, các chữ số 100 được sắp xếp không đều xung quanh huy hiệu của Cục dự trữ Liên bang (Federal Reserve System).
Việc sắp xếp các chữ số 100 không đều trong pattern này là một phần của biện pháp bảo mật để ngăn chặn việc sao chép và in ấn màu không hợp pháp của tờ tiền. Bằng cách sắp xếp các chữ số không theo một định dạng đồng đều, mẫu họa tiết trở nên khó nhận diện và sao chụp một cách chính xác bởi các thiết bị công nghệ.
Tờ 20 Bảng Anh thì giấu pattern vòng tròn ở vị trí những nốt nhạc:
Việc có Omron Rings và EURion Constellation là nhằm đối phó với nguy cơ làm giả tiền giấy sử dụng công nghệ photocopy màu và scan màu. Khi công nghệ photocopy màu và scan màu trở nên phổ biến, các ngân hàng trung ương và tổ chức tài chính đã nhận ra rằng có nguy cơ tiềm ẩn trong việc lợi dụng khả năng này để sao chép và in ấn màu tiền giả.
Nguy cơ này không chỉ đến từ việc in tiền giả bằng máy in màu, mà còn từ việc sử dụng máy photocopy màu để sao chép các tờ tiền giấy. Bằng cách sử dụng khuôn đúc và giấy in đặc biệt, tội phạm có thể tạo ra tiền giả mà khó phân biệt với tiền thật.
Omron Rings và EURion Constellation ra đời như là một biện pháp bảo mật để ngăn chặn việc sao chép và in ấn màu không hợp pháp của tiền giấy. Cả hai mẫu họa tiết đều được thiết kế để gây khó khăn cho các thiết bị công nghệ như máy quét, máy photocopy màu và phần mềm nhận diện tiền giấy.
Omron Rings chỉ là một trong số rất nhiều biện pháp được sử dụng để ngăn chặn sao chép tiền giấy thông qua công nghệ kỹ thuật số. Ngoài Omron Rings, các tờ tiền cũng thường được trang bị các biện pháp bảo mật khác như watermark (dấu nước) để tăng tính bảo mật.
Watermark là một hình ảnh hoặc mẫu họa tiết nhỏ được nhúng hoặc in trực tiếp vào giấy tiền. Nó có thể chỉ nhìn thấy rõ khi giấy tiền được chiếu sáng hoặc xem qua ánh sáng một cách đặc biệt. Watermark thường chứa các yếu tố như huy hiệu của ngân hàng, biểu tượng quốc gia hoặc các mẫu họa tiết độc đáo khác.
Watermark được sử dụng như một cách để nhận diện và xác định tính chính xác của tờ tiền. Khi sử dụng các công cụ như Photoshop để chỉnh sửa hoặc sao chép ảnh của tờ tiền, các watermark sẽ xuất hiện hoặc thay đổi, làm cho việc sao chép trở nên dễ dàng nhận ra và ngăn chặn.
Digimarc CDS - Counterfeit Deterrence System
Watermark trên tờ tiền giấy là một hình ảnh hoặc mẫu họa tiết in nhẹ nhàng và mờ trên bề mặt giấy tiền. Nó thường chứa các yếu tố như huy hiệu của ngân hàng, biểu tượng quốc gia hoặc các mẫu họa tiết độc đáo khác. Watermark được tạo ra bằng cách điều chỉnh độ dày và ánh sáng của các vùng trên giấy tiền.
Watermark là một phần của hệ thống bảo mật tờ tiền và không được công bố công khai về vị trí cụ thể trên tờ tiền. Điều này nhằm ngăn chặn việc sao chép và làm giả tiền giấy một cách dễ dàng. Đặc điểm của watermark trên các tờ tiền có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia và đơn vị tiền tệ cụ thể.
CDS (Central Bank Counterfeit Deterrence System) là một hệ thống bảo mật được áp dụng trên các đồng tiền giấy để ngăn chặn việc làm giả tiền. Tuy nhiên, thông tin về việc Adobe ứng dụng công nghệ CDS để ngăn chặn người dùng mở, chỉnh và in hình của tờ tiền không chính xác.
Để tránh việc lạm dụng hình ảnh của tiền giấy, nhiều phần mềm chỉnh sửa hình ảnh đã tích hợp các chức năng nhận diện và ngăn chặn hình ảnh của tiền giấy. Khi một hình ảnh của tờ tiền giấy được phát hiện, thông báo có thể xuất hiện để cảnh báo người dùng về việc không được phép sử dụng hình ảnh đó cho mục đích chỉnh sửa hoặc in ấn.
Còn tiền Việt Nam, vì không có nhận diện CDS nên mở bằng Photoshop như bình thường:
CDS là một hệ thống bảo mật được áp dụng trên các đồng tiền giấy để ngăn chặn việc làm giả tiền. Các chi tiết về hoạt động và cách thức chính xác của CDS được giữ bí mật để đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của hệ thống.
Thông tin về việc CDS khó nhận diện hơn Omron Rings và chỉ có những cá nhân làm việc trong ngân hàng trung ương mới hiểu chính xác các chi tiết trên tờ tiền cho phép phần mềm chỉnh ảnh phát hiện ra tờ tiền giấy là không chính xác hoặc không được xác minh. Vì tính bảo mật của hệ thống, các chi tiết cụ thể về CDS không được công khai.
Tuy nhiên, việc ngân hàng trung ương và các nhóm liên quan liên tục cải tiến công nghệ bảo mật trên đồng tiền giấy để ngăn chặn việc làm giả và đảm bảo tính tin cậy của nó.