
Cách 1: Mở rộng lớp Thread
Java cung cấp lớp Thread có thể mở rộng để thực hiện run(). run() chính là nơi để thực thi tác vụ. Khi bạn muốn khởi động một tác vụ trong thread riêng của nó, có thể tạo instance trong class này và gọi start(). Điều này sẽ bắt đầu thực hiện thread và chạy để hoàn thành (hoặc chấm dứt) tác vụ.
public class MyThread extends Thread { private int sleepFor; public MyThread(int sleepFor) { this.sleepFor = sleepFor; } @Override public void run() { System.out.printf('[%s] thread startingn', Thread.currentThread().toString()); try { Thread.sleep(this.sleepFor); } catch(InterruptedException ex) {} System.out.printf('[%s] thread endingn', Thread.currentThread().toString()); } }[/code] Tạo instance của lớp Thread này bằng cách đưa cho nó số mili giây để ngủ.
MyThread worker = new MyThread(sleepFor);[/code] Khởi chạy tiến trình của luồng worker trên bằng cách gọi phương thức start() của nó. Phương thức này sẽ trả về control ngay lập tức cho caller mà không cần đợi luồng chấm dứt.
worker.start(); System.out.printf('[%s] main threadn', Thread.currentThread().toString());[/code] Và đây là đầu ra khi chạy code này. Nó chỉ ra rằng thread chính được in trước khi luồng worker hoàn thành.
[Thread[main,5,main]] main thread [Thread[Thread-0,5,main]] thread starting [Thread[Thread-0,5,main]] thread ending[/code] Bởi vì không có lệnh nào sau khi bắt đầu luồng worker, luồng chính sẽ đợi cho luồng worker kết thúc trước khi chương trình thoát. Điều này cho phép luồng worker hoàn thành hết các tác vụ của mình.
Cách 2: Sử dụng Thread Instance với Runnable
Java cũng cung cấp một giao diện gọi là Runnable, có thể được thực hiện bởi một lớp worker để thực thi tác vụ trong phương thức run() của nó. Đây là một cách khác để tạo lớp worker thay vì mở rộng lớp Thread (được mô tả bên trên).
public class Fruit { // fruit specifics here } public class Papaya extends Fruit { // override behavior specific to papaya here }[/code] Bây giờ, giả sử có một số tác vụ tốn thời gian mà Papaya cần hỗ trợ, có thể được thực hiện trong một luồng riêng biệt. Trường hợp này có thể được xử lý bằng cách yêu cầu lớp Papaya thực thi Runnable và cung cấp phương thức run() nơi mà nhiệm vụ này được thực hiện.
public class Papaya extends Fruit implements Runnable { // override behavior specific to papaya here @Override public void run() { // time consuming task here. } }[/code] Để khởi động luồng worker, tạo một instance của lớp worker và giao nó cho instance Thread trong quá trình tạo. Khi phương thức start() của Thread được gọi, nhiệm vụ sẽ thực hiện trong một luồng riêng biệt.
Papaya papaya = new Papaya(); // set properties and invoke papaya methods here. Thread thread = new Thread(papaya); thread.start();[/code] Và đó là cách đơn giản để sử dụng Runnable thực hiện tác vụ trong một luồng.
Cách 3: Triển khai Runnable với ExecutorService
Bắt đầu từ phiên bản 1.5, Java có thêm ExecutorService như một mô hình mới để tạo và quản lý các luồng trong một chương trình. Nó tổng quát khái niệm về việc triển khai luồng bằng cách trừu tượng hóa việc tạo các luồng. Điều này là do bạn có thể chạy nhiều tác vụ trong nhóm luồng, sử dụng luồng riêng biệt cho mỗi tác vụ. Nhờ đó, chương trình có thể theo dõi và quản lý xem có bao nhiêu luồng được sử dụng cho các tác vụ worker.
ExecutorService esvc = Executors.newSingleThreadExecutor(); Runnable worker = new MyThread2(sleepFor); Future<?> future = esvc.submit(worker); System.out.printf('[%s] main threadn', Thread.currentThread().toString()); future.get(); esvc.shutdown();[/code] Lưu ý rằng, ExecutorService phải được đóng lại đúng cách khi không cần dùng đến nó để submit các tác vụ tiếp theo.
Cách 4: Sử dụng Callable với ExecutorService
Trong phiên bản 1.5 Java giới thiệu Callable mới, khá giống với Runnable. Khác biệt là phương thức thưc hiện (được gọi là call() thay vì run()) có thể trả về một giá trị. Nó cũng có thể khai báo một Exception được đưa vào. ExecutorService có thể chấp nhận các tác vụ được thực hiện như Callable và trả về Future với giá trị được trả về bởi phương thức khi kết thúc tác vụ.
public class Mango extends Fruit implements Callable { public Integer call() { // expensive computation here return new Integer(0); } }[/code] Và đây là code để submit môt instance của lớp vào ExcecutorService. Đoạn code bên dưới cũng đợi đến khi tác vụ hoàn thành và in giá trị nó trả về.
ExecutorService esvc = Executors.newSingleThreadExecutor(); MyCallable worker = new MyCallable(sleepFor); Future future = esvc.submit(worker); System.out.printf('[%s] main threadn', Thread.currentThread().toString()); System.out.println('Task returned: ' + future.get()); esvc.shutdown();[/code]
Bạn thích cách tạo thread nào hơn?
Trong bài này, chúng ta có phương pháp để viết code đa luồng trong Java.Hy vọng bài viết có thể giúp bạn một phần nào đó!
Nguồn: https://quantrimang.com/4-cach-viet-code-da-luong-trong-java-137931