Bảng giá xe Kia tháng 7 2018 kèm giá lăn bánh mới nhất hôm nay dành cho Kia Morning, Kia Rio, Kia Cerato , Kia Rondo, Kia Optima, Kia Sorento và Kia Sedona sẽ được TCN cập nhật liên tục hàng tuần tại bài viết này, mời bạn đọc thường xuyên đón theo dõi!
Bảng giá xe Kia tháng 5 2018 kèm giá lăn bánh mới nhất: Mẫu xe có mức biến động giá mạnh nhất trong tháng 5 là Kia Sedona GATH 3.3 AT khi có giá mới là 1,409 tỷ (tăng tới 141 triệu đồng), các phiên bản còn lại của dòng Kia Sedona 2018 cũng có giá bán tăng từ 10 đến 20 triệu so với tháng 3.
Bảng giá xe Kia tháng 7 2018 kèm giá lăn bánh mới nhất
Giá xe Kia tháng 7 2018 có không nhiều biến động, trong khi hầu hết các mẫu xe của Kia đều giữ nguyên giá sau lần điều chỉnh gần nhất thì giá bán của Kia Rondo tăng giá nhẹ. Cụ thể, theo bảng giá mới của Kia, 2 phiên bản Kia Rondo 2.0 GMT và 2.0 GAT giữ nguyên mức giá lần lượt là 609 triệu đồng vá 669 triệu đồng thì 2 phiên bản GATH và DAT sẽ tăng giá. Mức tăng cho cả 2 phiên bản này là 20 triệu đồng. Thông tin chi tiết về giá xe Kia 2018 mới nhất bạn đọc có thể theo dõi ngay dưới đây:
Giá xe Kia Morning tháng 7 2018 | ||||
Kia Morning 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Kia Morning 1.0 MT | 290,000,000 | 351,430,000 | 336,630,000 | 326,630,000 |
Kia Morning EX MT | 299,000,000 | 361,510,000 | 346,530,000 | 336,530,000 |
Kia Morning Si MT | 345,000,000 | 413,030,000 | 397,130,000 | 387,130,000 |
Kia Morning Si AT | 379,000,000 | 451,110,000 | 434,530,000 | 424,530,000 |
Kia Morning S AT | 390,000,000 | 463,430,000 | 446,630,000 | 436,630,000 |
Giá xe Kia Rio tháng 7 2018 | ||||
Kia Rio 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Kia Rio 1.4 AT | 510,000,000 | 601,130,000 | 581,930,000 | 571,930,000 |
Kia Rio 1.4 MT | 470,000,000 | 556,330,000 | 537,930,000 | 527,930,000 |
Giá xe Kia Cerato tháng 7/2018 | ||||
Kia Cerato 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Kia Cerato 1.6 SMT | 499,000,000 | 588,645,000 | 569,665,000 | 559,665,000 |
Kia Cerato 1.6 MT | 530,000,000 | 623,365,000 | 603,765,000 | 593,765,000 |
Kia Cerato 1.6 AT | 589,000,000 | 689,445,000 | 668,665,000 | 658,665,000 |
Kia Cerato 2.0 AT | 635,000,000 | 740,965,000 | 719,265,000 | 709,265,000 |
Giá xe Kia Rondo tháng 7 2018 | ||||
Kia Rondo 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Kia Rondo 2.0 GMT | 609,000,000 | 713,495,000 | 692,315,000 | 682,315,000 |
Kia Rondo 2.0 GAT | 669,000,000 | 780,695,000 | 758,315,000 | 748,315,000 |
Kia Rondo 2.0 GATH | 799,000,000 | 926,295,000 | 901,315,000 | 891,315,000 |
Kia Rondo 1.7 DAT | 799,000,000 | 926,295,000 | 901,315,000 | 891,315,000 |
Giá xe Kia Optima tháng 7/2018 | ||||
Kia Optima 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Kia Optima AT | 789,000,000 | 917,795,000 | 893,015,000 | 883,015,000 |
Kia Optima ATH | 879,000,000 | 1,018,595,000 | 992,015,000 | 982,015,000 |
Kia Optima GT-Line | 949,000,000 | 1,096,995,000 | 1,069,015,000 | 1,059,015,000 |
Giá xe Kia Sorento tháng 7/2018 | ||||
Kia Sorento 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Kia Sorento 2.4 GAT | 799,000,000 | 929,145,000 | 904,165,000 | 894,165,000 |
Kia Sorento 2.4 GATH | 919,000,000 | 1,063,545,000 | 1,036,165,000 | 1,026,165,000 |
Kia Sorento 2.2 DATH | 949,000,000 | 1,097,145,000 | 1,069,165,000 | 1,059,165,000 |
Giá xe Kia Sedona 2018 | ||||
Kia Sedona 2018 | Giá bán | Hà Nội | TP HCM | TP khác |
Kia Sedona 2.2 DAT | 1,069,000,000 | 1,235,595,000 | 1,205,215,000 | 1,195,215,000 |
Kia Sedona 2.2 DATH | 1,179,000,000 | 1,358,795,000 | 1,326,215,000 | 1,316,215,000 |
Kia Sedona 3.3 GAT | 1,178,000,000 | 1,357,675,000 | 1,325,115,000 | 1,315,115,000 |
Kia Sedona 3.3 GATH | 1,409,000,000 | 1,616,395,000 | 1,579,215,000 | 1,569,215,000 |
Nguồn : https://muasamxe.com/gia-xe-oto-kia/