Toyota Corolla Altis 2017 vừa chính thức công bố giá bán tại thị trường Việt Nam. Với 5 phiên bản lựa chọn khác nhau, xe đã cập bến hệ thống đại lý chính hãng của Toyota Việt Nam (TMV) và sẵn sàng cho kế hoạch mở bán từ ngày 20/9.
Chi tiết giá bán Toyota Corolla Altis 2017 cập nhật tháng 9/2017:
Mẫu xe | Giá bán (triệu đồng) |
Toyota Corolla Altis 2017 1.8E | 702 |
Toyota Corolla Altis 2017 1.8CVT | 731 |
Toyota Corolla Altis 2017 1.8G | 779 |
Toyota Corolla Altis 2017 2.0V | 893 |
Toyota Corolla Altis 2017 2.0V Sport | 936 |
♦ Xem thêm giá thị trường bán xe Toyota Corolla Altis 2017 tại đây: Toyota Corolla Altis 2017
♦ Đánh giá xe Toyota Corolla Altis 2017
♦ So sánh xe Toyota Corolla Altis với các đối thủ
♦ Video giới thiệu Toyota Corolla Altis 2017:
1. So sánh Toyota Corolla Altis 1.8 E bản thấp nhất và 2.0V Sport cao nhất về kích thước
Cả hai phiên bản Toyota Corolla Altis 2017 thấp nhất và cao cấp nhất đều có 'số đo các vòng' giống nhau. Tuy nhiên, trọng lượng không tải và toàn tải ở bản cao cấp 2.0V Sport có phần nhỉnh hơn so với bản 1.8E.
Thông số | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport | Toyota Corolla Altis 1.8E |
Kích thước D x R x C (mm) | 4620 x 1775 x 1460 | 4620 x 1775 x 1460 |
Kích thước nội thất D x R x C (mm) | 1930 x 1485 x 1205 | 1930 x 1485 x 1205 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | 2700 |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) | 1520/1520 | 1520/1520 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 130 | 130 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,4 | 5,4 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1290 | 1225 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1685 | 1630 |
2. So sánh Toyota Corolla Altis 1.8 E bản thấp nhất và 2.0V Sport cao nhất về động cơ
Một trong những điểm khác biệt lớn giữa Toyota Corolla Altis 1.8 E thấp nhất và 2.0V Sport cao nhất chính là hệ truyền động. Theo thông tin ô tô từ TMV, phiên bản cao cấp sử dụng động cơ 2.0L sản sinh sức công suất 143 mã lực/187 Nm, mạnh hơn 5 mã lực và 14 Nm so với bản 1.8E.
Nếu bản 2.0V Sport sở hữu hộp số tự động vô cấp thì bản 1.8E chỉ dừng lại ở hộp số sàn 6 cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu cũng là một điểm cộng khác dành cho 2.0V Sport.
Thông số | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport | Toyota Corolla Altis 1.8E |
Loại động cơ | 4 xi-lanh thẳng hàng 16 van DOHC VVT-i kép ACIS | 4 xi-lanh thẳng hàng 16 van DOHC VVT-i kép ACIS |
Mã động cơ | 3ZR-FE | 2ZR-FE |
Dung tích công tác (cc) | 1987 | 1798 |
Công suất tối đa (mã lực/vòng/phút) | 143/6.200 | 138/6.400 |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 187/3.600 | 173/4.000 |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55 | 55 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 |
Chế độ lái | Thể thao | Không |
Hộp số | Số tự động vô cấp | Số tay 6 cấp |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (đô thị - cao tốc - kết hợp) | 9 - 5.6 - 6.8 lít/100km | 10.1 - 5.8 - 7.3 lít/100km |
Hệ thống treo trước | Mc Pherson với thanh cân bằng | Mc Pherson với thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng | Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa | Tang trống |
Vành | Mâm đúc | Mâm đúc |
Kích thước lốp | 215/45R17 | 195/65R15 |
3. So sánh Toyota Corolla Altis 1.8 E bản thấp nhất và 2.0V Sport cao nhất về ngoại thất
Rõ ràng, hãng xe Nhật Bản đã rất ưu ái khi trang bị cho Toyota Corolla Altis 2.0V Sport nhiều tính năng hiện đại hơn như hệ thống chiếu sáng trước/sau LED và cánh hướng gió trước/hông/sau/khoang hàng lý.
Thông số | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport | Toyota Corolla Altis 1.8E |
Đèn chiếu gần | LED dạng bóng chiếu | Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu xa | LED dạng bóng chiếu | Halogen phản xạ đa chiều |
Đèn chiếu sáng ban ngày | LED | Không |
Hệ thống điều khiển đèn tự động | Có | Không |
Hệ thống điều chỉnh góc chiếu | Tự động | Không |
Cụm đèn sau | LED | LED |
Đèn báo phanh trên cao | LED | LED |
Đèn sương mù trước | Có | Không |
Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ, cùng màu với thân xe | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập điện | Tự động | Không |
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi | Có | Không |
Cánh hướng gió cản trước/hông/sau/khoang hàng lý | Có | Không |
Gạt mưa gián đoạn | Gạt mưa tự động (Phía trước) | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian (Phía trước) |
Ăng ten | In trên kính hậu | In trên kính hậu |
4. So sánh Toyota Corolla Altis 1.8 E bản thấp nhất và 2.0V Sport cao nhất về nội thất
Các trang bị nội thất dành cho Corolla Altis 2.0V Sport hiện đại hơn so với bản 1.8E. Cụ thể, nếu bản 1.8E, ghế lái chỉ chỉnh tay 6 hướng thì bản 2.0V Sport đã nâng cấp thành chỉnh điện 10 hướng. Gương chiếu hậu trên 2.0V Sport là loại chống chói tự động và được tích hợp màn hình camera lùi. Trong khi đó, bản 1.8E vẫn sử dụng loại gương chiếu hậu chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm.
Corolla Altis 2.0V Sport được lắp đặt lẫy chuyển số tích hợp trên vô-lăng, đèn báo chế độ Eco, chức năng báo vị trí cần số. Còn Corolla Altis 1.8E thì hoàn toàn không.
Thông số | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport | Toyota Corolla Altis 1.8E |
Vô-lăng 3 chấu, bọc da, tích hợp các nút điều khiển chức năng, chỉnh tay 4 hướng | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Có | Không |
Trợ lực lái | Điện | Điện |
Gương chiếu hậu trong | Chống chói tự động, tích hợp màn hình camera lùi | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Loại đồng hồ | Optitron | Optitron |
Đèn báo chế độ Eco | Có | Không |
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Có | Có |
Chức năng báo vị trí cần số | Có | Không |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màu | Màu |
Chất liệu bọc ghế | Da | Nỉ |
Ghế trước | Loại thể thao | Loại thường |
Điều chỉnh ghế lái | Chỉnh điện 10 hướng | Chỉnh tay 6 hướng |
Điều chỉnh ghế hành khách | Chỉnh tay 4 hướng | Chỉnh tay 4 hướng |
Hàng ghế thứ hai | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 |
5. So sánh Toyota Corolla Altis 1.8 E bản thấp nhất và 2.0V Sport cao nhất về trang bị tiện ích
Khi so sánh Toyota Corolla Altis 1.8E và 2.0V Sport về trang bị tiện ích, có thể thấy bản 1.8E dường như không có cửa trước 2.0V Sport, ngoại trừ một số tính năng tiêu chuẩn như: sấy kính sau, cửa sổ chỉnh điện và đàm thoại rảnh tay.
Thông số | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport | Toyota Corolla Altis 1.8E |
Rèm che nắng kính sau | Có | - |
Hệ thống điều hòa | Tự động | Chỉnh tay |
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 4 loa |
Đầu đĩa | DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch | CD 1 đĩa |
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | Có |
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói | Có | Không |
Cổng kết nối HDMI | Có | Không |
Chức năng đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Có | Không |
Chức năng mở cửa thông minh | Có | Không |
Chức năng khóa cửa từ xa | Có | Không |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Tự động lên/xuống vị trí người lái | Tự động lên/xuống vị trí người lái |
Chức năng sấy kính sau | Có | Có |
6. So sánh Toyota Corolla Altis 1.8 E bản thấp nhất và 2.0V Sport cao nhất về trang bị an toàn
Cả 2 phiên bản Toyota Corolla Altis 1.8 E và 2.0V Sport đều được trang bị các công nghệ an toàn tiêu chuẩn như: khung xe an toàn GOA, 7 túi khí, dây đai an toàn 3 điểm và hệ thống phanh ABS/BA/EBD, hệ thống cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo...
Tuy nhiên, bản cao cấp Toyota Corolla Altis 2.0V Sport sẽ có thêm camera lùi, hệ thống mã hóa động cơ và các cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau/góc trước/góc sau.
Thông số | Toyota Corolla Altis 2.0V Sport | Toyota Corolla Altis 1.8E |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có | Có |
Hệ thống điều khiển lực kéo TRC | Có | Có |
Camera lùi | Có | Không |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau/góc trước/góc sau | Có | Không |
Khung xe GOA | Có | Có |
Túi khí | 7 | 7 |
Dây đai an toàn | - Ghế trước với 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng (2 vị trí) -Ghế sau với 3 điểm ELR (3 vị trí) | - Ghế trước với 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng (2 vị trí) -Ghế sau với 3 điểm ELR (3 vị trí) |
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | Có |
Hệ thống báo động | Có | Có |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | Không |
Rõ ràng là 'tiền nào của ấy', phiên bản cao cấp Toyota Corolla Altis 2.0V Sport đắt hơn khá nhiều so với bản tiêu chuẩn 1.8E nên sẽ sở hữu sức mạnh, trang thiết bị tiện nghi, công nghệ vượt trội hơn. Tuy nhiên, đắt nhất chưa chắc đã là tốt nhất và rẻ nhất cũng không hẳn là tồi. Theo các nhà tư vấn kinh nghiệm về mua bán ô tô, khách hàng cần phải căn cứ vào tình hình tài chính, nhu cầu đi lại và mục đích sử dụng để từ đó lựa chọn được phiên bản xe Toyota Corolla Altis 2017 mới thực sự phù hợp với bản thân và cả gia đình.
Nguồn: Banxehoi.com - Tổng hợp