Chi tiết về toàn bộ súng trong game sinh tồn Fortnite - P1

Fortnite là một trong những tựa game hay nhất hiện nay, game có một hệ thống vũ khí khổng lồ và vô cùng đa dạng, nên nếu quyết định chơi game sinh tồn này, thì điều cơ bản và quan trọng nhất là bạn cần biết, hiểu về chỉ số súng trong Fortnite.

Nói về game bắn súng sinh tồn như Pubg Mobile, Fortnite hay Playerunknown’s Battlegrounds... thì súng luôn là thứ vũ khí quan trọng nhất, không chỉ quyết định chiến thắng cuối cùng, mà việc lựa chọn và sử dụng súng ra sao, cũng là một cách để các gamer khác đánh giá về kỹ năng và trình độ của bạn.

FortniteFortnite cho Android Fortnite cho iOS

Fortnite có khá nhiều súng cũng như loại súng khác nhau, như súng lục, súng ngắm, súng phóng lựu, súng máy... Tuy nhiên, lựa chọn súng nào? Vì sao? Hay chỉ số các loại súng khi chơi Fortnite ra sao? hãy cùng theo dõi trong bài giới thiệu này.

Mỗi loại súng trong game sinh tồn Fortnite được chia thành từng cấp (level súng) khác nhau, mỗi cấp này ứng với một sự nâng cấp về tính năng như tốc độ bắn nhanh hơn, thay đạn nhanh hơn, giảm giật, rung khi bắn...

Để dễ hình dung và tiện hơn cho quá trình giải thích, trong bài sẽ phân cấp các loại súng này theo Rarity - Độ hiếm, nhưng trong bài sẽ gọi là cấp súng cho dễ hiểu. Cụ thể:

  • Màu ghi xám - Common: Loại thường, dễ gặp, đâu cũng có
  • Màu xanh lá - Uncommon: Không phổ biến lắm, nhưng cũng không quá khó để kiếm được
  • Màu xanh da trời - Rare: Loại hiếm, khó tìm hơn hai loại trên một chút
  • Màu tím - Epic: Cực hiếm, loại này khá khó tìm, thường chiếm tỷ lệ nhỏ
  • Màu cam - Legendary: Huyền thoại, cực khó tìm, hiếm hơn cả súng tím, phải là người cực kỳ may mắn mới có thể sở hữu loại vũ khí này

1. Assault Rifles trong Fortnite

Assault Rifles hay còn gọi là súng trường tấn công. Là loại vũ khí được sử dụng nhiều trong các pha đụng độ tầm gần hoặc có khoảng cách trung bình. Trong Fortnite, súng trường tấn công có 14 mẫu, được chia thành 4 loại, bao gồm:

  • Assault Rifle (5 cấp)
  • Burst Assault Rifle (5 cấp)
  • Thermal Scoped Assault Rifle (2 cấp)
  • Scoped Assault Rifle (2 cấp)

1.1. Assault Rifle 

Chi tiết về toàn bộ súng trong game sinh tồn Fortnite - P1

* Assault Rifle loại thường (M16)

  • Loại đạn sử dụng: Đạn thường
  • Sát thương (DPS): 165
  • Damage: 30
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

* Assault Rifle loại không phổ biến (M16) 

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 170.5
  • Damage: 31
  • ốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2

* Assault Rifle loại hiếm (M16) 

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 181.5
  • Damage: 33
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2

* Assault Rifle loại cực hiếm (SCAR) 

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 192.5
  • Damage: 35
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.2

* Assault Rifle huyền thoại (SCAR) 

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 198
  • Damage: 36
  • Tốc độ bắn: 5.5
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.1

1.2. Burst Assault Rifle 

* Burst Assault Rifle thường

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 141.75
  • Damage: 27
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.9

* Burst Assault Rifle không phổ biến 

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 152.25
  • Damage: 29
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.7

* Burst Assault Rifle không phổ biến 

  • Loại đạn sử dụng: Thường
  • Sát thương (DPS): 157.5
  • Damage: 30
  • Tốc độ bắn: 1.75
  • Băng đạn (Viên): 30
  • Thời gian thay đạn (Giây): 2.5

* Burst Assault Rifle không phổ biến 

Loại đạn sử dụng: Thường

Sát thương (DPS): 168

Damage: 32

Tốc độ bắn: 1.75
Băng đạn (Viên): 30
Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

* Burst Assault Rifle không phổ biến

 

 


Loại đạn sử dụng: Thường
Sát thương (DPS): 173.25
Damage: 33
Tốc độ bắn: 1.75
Băng đạn (Viên): 30
Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

1.3. Thermal Scoped Assault Rifle

 

 

 

* Thermal Scoped Assault Rifle loại cực hiếm


Loại đạn sử dụng: Thường
Sát thương (DPS): 64.8
Damage: 36
Tốc độ bắn: 1.8
Băng đạn (Viên): 15
Thời gian thay đạn (Giây): 2.185

* Thermal Scoped Assault Rifle huyền thoại

 

 


Loại đạn sử dụng: Thường
Sát thương (DPS): 66.6
Damage: 37
Tốc độ bắn: 1.8
Băng đạn (Viên): 15
Thời gian thay đạn (Giây): 2.07

1.4. Scoped Assault Rifle

 

 

 

* Scoped Assault Rifle loại hiếm


Loại đạn sử dụng: Thường
Sát thương (DPS): 80.5
Damage: 23
Tốc độ bắn: 3.5
Băng đạn (Viên): 20
Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

* Scoped Assault Rifle loại cực hiếm

 

 


Loại đạn sử dụng: Thường
Sát thương (DPS): 84
Damage: 24
Tốc độ bắn: 3.5
Băng đạn (Viên): 20
Thời gian thay đạn (Giây): 2.2
2. Machine Guns trong Fortnite

Machine Guns là súng máy. Loại vũ khí này thường không được sử dụng nhiều trong giao chiến, bởi tuy có sát thương cao, nhưng thời gian bắn cũng như thay đạn khá lâu, nên nó chỉ được sử dụng khi người chơi muốn công phá nhà, các công trình nơi có đối phương ẩn nấp.

 

Súng máy của Fortnite có 4 mẫu, chia thành 2 loại là:


Light Machine Gun (2 cấp)
Mini Gun (2 cấp)

2.1. Light Machine Gun

 

 

 

* Light Machine Gun loại hiếm


Loại đạn sử dụng: Thường
Sát thương (DPS): 200
Damage: 25
Tốc độ bắn: 8
Băng đạn (Viên): 100
Thời gian thay đạn (Giây): 5

* Light Machine Gun loại cực hiếm

 

 


Loại đạn sử dụng: Thường
Sát thương (DPS): 208
Damage: 26
Tốc độ bắn: 8
Băng đạn (Viên): 100
Thời gian thay đạn (Giây): 4.75

2.2. MiniGun

 

* Mini Gun loại cực hiếm

 

 


Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
Sát thương (DPS): 216
Damage: 18
Tốc độ bắn: 12.0
Băng đạn (Viên): Bắn thoải mái tới khi hết cả băng

* MIni Gun huyền thoại

 

 


Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
Sát thương (DPS): 228
Damage: 19
Tốc độ bắn: 12.0
Băng đạn (Viên): Bắn thoải mái tới khi hết cả băng
3. Sniper Rifles

Sniper Rifles hay còn được biết tới là những sát thủ từ xa - súng bắn tỉa (súng ngắm). Có lẽ không ai chơi game sinh tồn mà không sở hữu một khẩu súng 'giàu cảm xúc' thế này. Với cá nhân người viết, tôi thường sử dụng kết hợp một súng máy với một súng bắn tỉa để sử dụng trong các tình huống chiến đấu khác nhau, hơn nữa, nếu phải di chuyển trên khoảng không rộng, ống ngắm của sniper cũng sẽ giúp bạn cảnh giới tốt hơn.

 

Súng bắn tỉa có 9 mẫu, chia 4 loại:


Bolt-Action Sniper Rifle (3 cấp)
Semi-Auto Sniper Rifle (2 cấp)
Heavy Sniper Rifle (2 cấp)
Hunting Rifle (2 cấp)

3.1. Bolt-Action Sniper Rifle

 

 

 

* Bolt-Action Sniper Rifle loại hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng (Heavy bullet)
Sát thương (DPS): 34.65
Damage: 105
Tốc độ bắn: 0.33
Băng đạn (Viên): 1
Thời gian thay đạn (Giây): 3.0

* Bolt-Action Sniper Rifle cực hiếm

 

 


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 36.3
Damage: 110
Tốc độ bắn: 0.33
Băng đạn (Viên): 1
Thời gian thay đạn (Giây): 2.8

* Bolt-Action Sniper Rifle huyền thoại

 

 


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 38.28
Damage: 116
Tốc độ bắn: 0.33
Băng đạn (Viên): 1
Thời gian thay đạn (Giây): 2.7

3.2. Heavy Sniper Rifle

 

 

 

* Heavy Sniper Rifle cực hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 49.5
Damage: 150
Tốc độ bắn: 0.33
Băng đạn (Viên): 1
Thời gian thay đạn (Giây): 4.275

* Heavy Sniper Rifle huyền thoại

 

 


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 51.81
Damage: 157
Tốc độ bắn: 0.33
Băng đạn (Viên): 1
Thời gian thay đạn (Giây): 4.05

3.3. Semi-Auto Sniper Rifle

 

 

 

* Semi-Auto Sniper Rifle cực hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 90
Damage: 75
Tốc độ bắn: 1.2
Băng đạn (Viên): 10
Thời gian thay đạn (Giây): 2.5

* Semi-Auto Sniper Rifle huyền thoại

 

 


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 96
Damage: 78
Tốc độ bắn: 1.2
Băng đạn (Viên): 10
Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

3.4. Hunting Rifle

 

 

 

* Hunting Rifle loại không phổ biến


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 68.8
Damage: 86
Tốc độ bắn: 0.8
Băng đạn (Viên): 1
Thời gian thay đạn (Giây): 1.9

 


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 72
Damage: 90
Tốc độ bắn: 0.8
Băng đạn (Viên): 1
Thời gian thay đạn (Giây): 1.8
4. Pistol trong Fortnite

Pistol (súng lục, súng ngắn) là loại vũ khí phổ biến nhất trong các game sinh tồn và cũng là vũ khí cực hữu dụng trong những giây đầu tiên khi đáp xuống các map và bạn chưa thể tìm được vũ khí mạnh hơn mà quanh đó lại đầy kẻ thù, đừng ngại nhặt một khẩu lục mà hạ gục họ.

 

Súng lục trong Fortnite có 12 mẫu, chia thành 5 loại khác nhau là:


Hand Cannon (2 cấp)
Revolver (3 cấp)
Dual Pistols (2 cấp)
Suppressed Pistol (2 cấp)
Pistol (3 cấp)

4.1. Hand Cannon

 

 

 

* Hand Cannon cực hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 60
Damage: 75
Tốc độ bắn: 0.8
Băng đạn (Viên): 7
Thời gian thay đạn (Giây): 2.1

 

 

* Hand Cannon huyền thoại


Loại đạn sử dụng: Đạn nặng
Sát thương (DPS): 62.4
Damage: 78
Tốc độ bắn: 0.8
Băng đạn (Viên): 7
Thời gian thay đạn (Giây): 2.0

4.2. Pistol

 

 

 

* Pistol loại thường


Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
Sát thương (DPS): 155.25
Damage: 23
Tốc độ bắn: 6.75
Băng đạn (Viên): 16
Thời gian thay đạn (Giây): 1.5

 

 

* Pistol loại không phổ biến


Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
Sát thương (DPS): 162
Damage: 24
Tốc độ bắn: 6.75
Băng đạn (Viên): 16
Thời gian thay đạn (Giây): 1.5

 

 

* Pistol loại hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
Sát thương (DPS): 168.75
Damage: 25
Tốc độ bắn: 6.75
Băng đạn (Viên): 16
Thời gian thay đạn (Giây): 1.4

4.3. Dual Pistol

 

 

 

* Dual Pistol cực hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn thường
Sát thương (DPS): 162.36
Damage: 41
Tốc độ bắn: 3.96
Băng đạn (Viên): 18
Thời gian thay đạn (Giây): 2.8

 

 

* Dual Pistol huyền thoại


Loại đạn sử dụng: Đạn thường
Sát thương (DPS): 170.28
Damage: 43
Tốc độ bắn: 3.96
Băng đạn (Viên): 18
Thời gian thay đạn (Giây): 2.7

4.4. Revolver

 

 

 

* Revolver thường


Loại đạn sử dụng: Đạn thường
Sát thương (DPS): 48.6
Damage: 54
Tốc độ bắn: 0.9
Băng đạn (Viên): 6
Thời gian thay đạn (Giây): 2.4

 

 

* Revolver không phổ biến


Loại đạn sử dụng: Đạn thường
Sát thương (DPS): 51.3
Damage: 57
Tốc độ bắn: 0.9
Băng đạn (Viên): 6
Thời gian thay đạn (Giây): 2.3

 

 

* Revolver hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn thường
Sát thương (DPS): 54
Damage: 60
Tốc độ bắn: 0.9
Băng đạn (Viên): 6
Thời gian thay đạn (Giây): 2.2

4.5. Suppressed Pistol

 

 

 

* Suppressed Pistol cực hiếm


Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
Sát thương (DPS): 175.5
Damage: 26
Tốc độ bắn: 6.75
Băng đạn (Viên): 16
Thời gian thay đạn (Giây): 1.3

 

 

* Suppressed Pistol huyền thoại:


Loại đạn sử dụng: Đạn nhẹ
Sát thương (DPS): 189
Damage: 28
Tốc độ bắn: 6.75
Băng đạn (Viên): 18
Thời gian thay đạn (Giây): 1.3

Đó là một số loại súng và chỉ số của chúng trong game sinh tồn Fortnite, phần 2 của bài viết sẽ giới thiệu nốt cho các bạn những loại súng còn lại.

TIN LIÊN QUAN

PUBG Mobile và Fortnite Mobile? Nên chọn tựa game nào để trải nghiệm sinh tồn thực tế nhất?

Về khoản hỗ trợ HĐH, rõ ràng PUBG Mobile đang làm tốt hơn Fornite Mobile khá nhiều. Được Tencent và BlueHole thai nghén từ rất lâu, PUBG Mobile ra mắt trên cả 2 HĐH và chỉ trong thời gian ngắn, tựa game này đã đánh chiếm các BXH của cả 2 HĐH

Fortnite Mobile iOS đạt doanh thu 200 triệu USD sau 5 tháng phát hành

Mới đây nhà phát hành Epic Games đã thông báo doanh thu của Fortnite Mobile cho iOS đã đạt được 200 triệu USD chỉ trong vòng 5 tháng ra mắt san bằng với kỷ lục tựa game huyền thoại của Supercell – Cash Royale. Bỏ mặt những lùm xùm xung quanh vấn đề

Xác định khoảng cách bắn với súng bắn tỉa trong Fortnite

Súng bắn tỉa không giống với những khẩu súng bắn thông thường thay vì đường đạn đi thẳng thì nó sẽ bị ảnh hưởng bởi trọng lực cũng như yếu tố thời tiết.

Chi tiết về toàn bộ súng trong game sinh tồn Fortnite - P2

Cùng tìm hiểu về các chỉ số của súng trong game sinh tồn Fortnite để có thể chiến thắng trong tựa game bắn súng hay nhất hiện nay này.

Fortnite Android nhận bản cập nhật lớn, bổ sung việc hỗ trợ nhiều thiết bị hơn

Trước đây, Epic Games tuyên bố rằng một số smartphone không được hỗ trợ, chẳng hạn như HTC 10, U Ultra, U11, U11+ và U12+, cũng như Moto Z của Motorola, Moto Z Droid và Moto Z2 Force.

Hướng dẫn cách xây dựng nhanh trong game Fortnite

Như đã nói ở trên Fortnite chưa quá phổ biến ở Việt Nam nhưng thời gian gần đây đã có rất nhiều người tìm đến bởi Fortnite không chỉ được phát hành miễn phí mà chúng ta lại không phải lo lắng tình trạng cheat game ROS hiện nay. Chúng tôi sẽ giới

Điểm mạnh hơn của Fortnite so với PUBG

ROS thống trị thị trường Châu Á thì thị phần Châu Âu và Bắc Mỹ là của Fortnite. Không phải ngẫu nhiên mà Fortnite lại được nhiều người yêu thích đến vậy, nó đang mang về doanh thu vô cùng cao cho Epic Game và thậm chí vượt qua cả PUBG. Chính vì vậy

PUBG Mobile “phản công”, vượt Fortnite nắm top 1 BXH iOS tại 48 quốc gia

PUBG Mobile đã vượt mặt cả Fortnite tại Hoa Kỳ về lượng download, sau khi đứng ở vị trí số 1 ở 48 quốc gia trước đó. Điều này đồng nghĩa với việc hai tựa game bắn súng sinh tồn theo phong cách Battle Royale đều đã nắm giữ vị trí số 1 về lượng tải

THỦ THUẬT HAY

Cách đóng băng USB để tránh bị dính virus

Đóng băng USB là một trong những cách phổ biến được nhiều người sử dụng để bảo vệ USB tránh khỏi nguy cơ bị nhiễm virus.

6 niềm tin sai lầm vẫn còn tồn tại nơi công sở

Nhân viên phải làm việc đủ 8 tiếng mỗi ngày hay cứ nhắc đến tạo động lực là phải sử dụng tiền... chính là hai trong số những suy nghĩ vô cùng 'lạc hậu' cần thay đổi!

Đăng nhập nhiều tài khoản Messenger trên iOS, Android dễ dàng

Mẹo này sẽ hữu ích khi các bạn dùng 2 nick Facebook, hay muốn mượn đăng nhập thêm tài khoản trên máy của người khác...

Cách đăng nhập tra cứu vnedu nhanh chóng và đơn giản trên máy tính/điện thoại

Sau một thời gian dài học trực tuyến vì dịch Covid-19, toàn bộ học sinh trên cả nước đã được đi học trở lại với sự trợ giúp của sổ tra cứu kết quả vnedu, phụ huynh có thể dễ dàng kiểm tra điểm, thời khóa biểu và kết

Chế độ ẩn danh trên YouTube là gì? Nó có lợi ích gì không?

Chế độ ẩn danh trên YouTube sẽ là công cụ hữu hiệu cho những người muốn bảo vệ quyền riêng tư của mình khi thưởng thức kho nội dung kĩ thuật số đầy thú vị này.

ĐÁNH GIÁ NHANH

Đánh giá camera Huawei Nova 3e: Khả năng chụp hình ấn tượng với giá 7 triệu đồng

Điểm qua thông số phần cứng camera của máy. Nova 3e được trang bị camera kép phía sau với một cảm biến 16MP khẩu độ f/2.2 và một camera 2MP phục vụ cho việc chụp chân dung xóa phông chất lượng hơn. Trong khi đó ở phía

So sánh Xiaomi Mi Pad 5 và Realme Pad: Lựa chọn nào tốt hơn cho người dùng?

Xiaomi Mi Pad 5 và Realme Pad là hai chiếc máy tính bảng thuộc phân khúc tầm trung mới được trình làng gần đây. Dù có mức giá phải chăng song chúng vẫn được trang bị nhiều tính năng thú vị. Vậy đâu là lựa chọn tốt hơn

Những trải nghiệm tuyệt vời trên Galaxy A52s 5G: Cấu hình tốt, camera chống rung quang học OIS tuyệt vời

Galaxy A52s, sản phẩm khiến mình cảm thấy hài lòng nhất trong năm 2021 này, một thiết bị hỗ trợ nhiều tính năng chuyên nghiệp như quay video chống rung OIS, ngoài ra còn có cấu hình mạnh mẽ, thoải mái xử lý công việc