So sánh chi tiết thông số kỹ thuật Canon EOS R và Sony a7 III.
Chọn Canon EOS R hay Sony a7 III?
Canon EOS R |
Sony A7 III |
Ưu điểm |
|
– Quay phim trong máy 480 Mb/s 8-bit với C-Log – Màn hình xoay lật đa chiều – Hệ thống AF Dual Pixel 5655 điểm nhận diện pha – Quay phim mở rộng C-Log 4:2:2 HDR 10-bit – Thanh đa nhiệm cảm ứng Multi-Function – Chế độ AF ưu tiên linh hoạt – Đo sáng AF -6EV (chỉ với ống kính f/1.2) – 4 Adapter ống kính mới: + Adapter ống kính EF và EF-S tiêu chuẩn ($99) + Control Mount Adapter ($199) + Ống kính lọc ND (1.5 đến 9 stop ND) ($299) + Adapter ống kính phân cực tròn ($399) – Độ phân giải ảnh cao hơn (30.1MP) |
– Rẻ hơn $300 – Có IBIS (In-Body Image Stabilization) 5 trục – Quay phim 4K full frame (crop 1.2x ở 4K 30p) – Chụp liên tiếp 10fps không có giới hạn tracking – Có EYE-AF Tracking – Chỉ dung ống kính ngàm F và hỗ trợ ống kính bên thứ ba như Sigma – Dải tần nhạy sáng tốt hơn – Hiệu suất ISO chụp thiếu sáng tốt hơn – Bù phơi sáng tốt hơn ±2EV stop – Độ bao phủ điểm AF 93% – Khe thẻ nhớ SD kép (UHS-I và UHS-II) – Nhỏ hơn 14% – Độ phóng đại của kính ngắm cao hơn 3% |
Khuyết điểm |
|
– Crop 1.67x khi quay phim 4K 30p – Không có IBIS (In Body Image Stabilization) – cần gimbal hỗ trợ – Giá – Đắt hơn Nikon Z6 $300 – Dải tần nhạy sáng thấp (theo cảm biến 5D Mark IV cũ) – Dải ISO thấp (theo cảm biến 5D Mark IV cũ) – Không có AF-C ở chế độ xử lý liên tiếp tốc độ cao – Chỉ chụp 5fps khi bật AF-Servo – Chỉ chụp liên tiếp 3fps khi bật chế độ Tracking – To hơn 14% – Một khe thẻ nhớ SD UHS-II |
– Không có quay phim mở rộng 4:2:2 HDR 10-bit – Không có adapter kính lọc ND hay kính lọc phân cực tích hợp – Độ phân giải ảnh thấp (24MP) – Quay phim tốc độ bit trong chậm (100 Mb/s 8-bit) – Màn hình LCD phía sau chỉ lật – Đo sáng AF trong tối thấp -3EV – Đo sáng AF trong sáng thấp -2EV – Ít điểm AF hơn |
Sơ lược tổng quan
Canon EOS R cho tốc độ quay phim trong 480 Mb/s ALL-I (All Intra) ở mức 8-bit, vừa cho phép quay phim ngoài mẫu mà 4:2:2 HDR 10-bit sử dụng màn hình hoặc thiết bị ghi hình ngoài, mặc dù không thể tránh khỏi một số giới hạn do cảm biến 5D Mark IV gồm crop video và hiệu suất ISO thấp.
Sony a7 III không hỗ trợ quay phim 10-bit mà chỉ quay trong 8-bit 100 Mb/s (12.5MB/s).
Canon EOS R quay phim 4K cũng bị giới hạn tốc độ là 30fps tương tự Sony a7 III, nhưng làm việc ở chế độ 1080p tệ hơn với tốc độ chỉ 60fps trong khi a7 III đạt tốc độ 120fps dễ dàng. Chiếc máy ảnh của Canon chỉ đạt 120fps khi quay 720p.
Dẫu vậy Canon EOS R sở hữu màn hình xoay lật linh hoạt tuyệt vời cho các blogger, kèm theo công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel trứ danh Canon. Hãng đã đẩy mạnh số điểm lấy nét tự động tùy chọn lên đến 5655 điểm. Đáng tiếc là do tham này mất kia, Canon không giữ được tính năng ổn định hình ảnh trong máy ảnh (IBIS), trong khi Sony a7 III được trang bị ổn định hình ảnh trong máy đến 5 trục. Giải pháp của Canon là người dùng nên mua thêm các ống kính mới (và khá là đắt) để tận dụng tính năng ổn định trong ống kính.
Cả EOS R và a7 III đều sở hữu cảm biến full frame 35mm và khá tương đồng về kích thước và trọng lượng, mặc dù a7 III nhỏ hơn 14%. Về cảm biến, EOS R sử dụng cảm biến 5D mark IV cũ với mức crop 1.67x ở chế độ quay 4K 30p cũng như các vấn đề về rolling shutter khá là tệ. Cảm biến này cũng thiếu đi dải tần nhạy sáng và hiệu suất chụp thiếu sáng thấp khi so với cảm biến của Sony.
Canon EOS R chụp ảnh 30.1MP (6720 x 4480), Sony a7 III chụp ảnh 24MP (6000x4000px).
Canon EOS R được trang bị 5655 điểm lấy nét tự động. Máy có khả năng chụp đo sáng lấy nét tự động ở điều kiện thiếu sáng ở mức -6EV (chỉ với ống kính f/1.2), trong khi Sony a7 III chỉ đạt mức -3EV. Tuy nhiên chiếc máy ảnh của Sony lại làm việc tốt hơn trong điều kiện sáng gắt với chỉ số +20EV so với +18EV của Canon.
Canon cho biết EOS R có thể chụp liên tiếp đến 8fps nhưng đáng tiếc là vẫn còn gặp nhiều giới hạn. Trên thực tế máy chỉ chụp được 5fps và 3fps khi bật Focus Tracking. Ngược lại, Sony a7 III ổn định với tốc độ chụp liên tiếp đến 10fps mà không gặp bất kỳ giới hạn nào.
Canon EOS R có màn hình LCD phía sau máy với độ phân giải gấp đôi màn hình của Sony a7 III, tuy nhiên lại có tỉ lệ là 3:2 thay vì 4:3, đồng thời cũng có một màn hình LCD phụ ở phía trên máy để xem thông số.
Canon chỉ trang bị cho EOS R một khe cắm thẻ nhớ SD duy nhất loại UHS-II để xử lý kết quả quay trong 480 Mb/s. Sony a7 III sở hữu khe cắm đôi nhưng một trong hai khe là loại UHS-I.
Pin theo máy của EOS R là LP-E6N và được đánh giá là đạt 50% về tuổi thọ pin theo tiêu chuẩn CIPA, nhưng dĩ nhiên trên thực tế sẽ khác và chỉ có thể tùy vào sử dụng thực tế mới rõ được.
Về kết nối, cả hai máy đều có giắc cắm mic và headphone, cổng HDMI và USB-C 3.1 Gen1.
Thông số kỹ thuật tổng quan
Ngày ra mắt | 2018-04-10 | 2018-09-05 | Cách biệt -148 ngày |
Loại thân máy | Compact | Compact | |
Thương hiệu | Sony | Canon | |
Định dạng máy | Mirrorless | Mirrorless | |
Kích thước (in) | 5.0 x 3.78 x 2.47 | 5.35 x 3.78 x 2.67 | |
Kích thước (mm) | 127 x 96 x 62.7 | 135 x 98.3 x 67.7 | |
Kích thước (Cubic) | 46.68 in | 54 in | Nhỏ hơn -7.32 in. (-14%) |
Bộ xử lý hình ảnh | BIONZ-X | DIGIC 8 | |
Ngàm ống kính | E | RF | |
Giá | $1998 | $2299 | Rẻ hơn $-301 (-13%) |
Chống nước | Không | Không | |
Kháng thời tiết | Có | Có | |
Trọng lượng | 650g | 660g | Nhỏ hơn -10g (-2%) |
Cảm biến
Anti Aliasing Filter | Có | Có | |
Tỉ lệ cạnh | 3:2 | 3:2 | |
Color Depth | 25 Bits | 25 Bits | 0 Bits (0.0%) |
Dynamic Range | 14.7 Stops | 13.6 Stops | 1.1 Stops (8%) |
Focal Length Multi | 1.0x | 1.0x | |
Định dạng ảnh | RAW (14bit), JPEG | RAW (14bit), JPEG | |
Độ phân giải ảnh | 6000 x 4000 | 6720 x 4480 | |
Megapixels | 24.2 MP | 30.1 MP | Ít hơn -5.9 MP (-20%) |
Tốc độ đọc | 1/20 giây | 1/15 giây | Chậm hơn 1/15 (1/3 Stops) |
Vùng cảm biến | 847 mm2 | 862 mm2 | Nhỏ hơn -15 mm2 (-2%) |
Khổ cảm biến | 35.6mm x 23.8mm | 36mm x 24.0mm | |
Định dạng cảm biến | 35mm | 35mm | |
Kích thước điểm cảm biến | 5.93 µm | 5.37 µm | Lớn hơn 0.56 µm (10%) |
Kích thước cảm biến | Full Frame | Full Frame | |
Loại cảm biến | BSI-CMOS | CMOS | |
Ổn định hình ảnh | 5 trục | Không có |
Phơi sáng
Aperture Priority | Có | Có | |
Auto ISO Mode | Có | Có | |
Bracketing – AE | 3/5/9 Frames | 3/5/9 Frames | |
Bracketing – WB | 3 Frames | 3 Frames | |
Exp Compensation | -5 to +5EV | -3 to +3 EV | Bù phơi sáng hiệu quả hơn 2 Stops |
Exposure Metering | -3 to +20EV | -3 to +20EV | |
ISO – Boosted Max | 204800 ISO | 102400 ISO | ISO tối đa cao hơn 102400 (100%) |
ISO – Boosted Min | 50 ISO | 50 ISO | ISO tối thiểu thấp hơn 0 (0%) |
ISO – Native Max | 51200 ISO | 40000 ISO | ISO tối đa cao hơn 11200 (28%) |
ISO – Native Min | 100 ISO | 100 ISO | ISO tối thiểu thấp hơn 0 (0%) |
ISO – Optimal Max | 3730 ISO | 2995 ISO | Chất lượng ISO tốt hơn 735 (25%) |
Manual Exposure | Có | Có | |
Metering – Average | Có | Không | |
Metering – Centre | Có | Có | |
Metering – Highlight | Có | Có | |
Metering – Multi/Matrix | Có | Có | |
Metering – Spot | Có | Có | |
Shutter Priority | Có | Có | |
Shutter Speed Max | 1/ 8000 giây | 1/ 8000 giây | |
Shutter Speed Min | 30 giây | 30 giây | |
White Balance | Có | Có |
Lấy nét tự động
AF Eye-AF | Có | Có | |
AF Face Detection | Có | Có | |
AF Live View | Có | Có | |
AF Mode – Centre/Single | Có | Có | |
AF Mode – Exp Flexible | Có | Có | |
AF Mode – Lock-On | Có | Có | |
AF Mode – Spot/Pinpoint | Có | Có | |
AF Mode – Wide | Có | Có | |
AF Mode – Zone/Dynamic | Có | Có | |
AF Touch | Có | Có | |
AF Tracking (AF-F) | Có | Có | |
AF-Auto (AF-A) | Có | Có | |
AF-Continuous (AF-C) | Có | Có | |
AF-Single Shot (AF-S) | Có | Có | |
Contrast Detection | 425 AF Points | 0 AF Points | |
Focus Point Coverage | 93% | 100% (V) 80% (H) | |
Focus Points – Total | 693 AF Points | 5655 AF Points | Nhiều điểm AF hơn -4962 (-88%) |
Manual Focus (M) | Yes | Yes | |
Metering Range | -3 to +20 EV | -6 to +18 EV | -3 Stops Less Dark AF & +2 Bright AF |
Phase Detection | 693 AF Points | 5655 AF Points | Nhiều điểm AF pha hơn -4962 (-88%) |
V/H AF Point Memory | Có | Có |
Burst Shooting
Burst
Sony a7 III
Canon EOS R
Phần trăm khác biệt
Chụp liên tiếp
Có
Có
JPEG + RAW Buffer Size
36 ảnh
39 ảnh
Bộ nhớ đệm lớn hơn -3 ảnh (-8%)
JPEG + RAW Burst Speed
10 FPS
8 FPS
Nhanh hơn 2 FPS (25%)
JPEG Buffer Size
163 ảnh
100 ảnh
Bộ nhớ đệm lớn hơn 63 ảnh (63%)
JPEG Burst FPS Speed
10 FPS
8 FPS
Nhanh hơn 2 FPS (25%)
RAW Buffer Size
40 ảnh
47 ảnh
Bộ nhớ đệm lớn hơn -7 ảnh (-15%)
RAW Burst FPS Speed
10 FPS
8 FPS
Nhanh hơn 2 FPS (25%)
Shutter Speed – Electronic
10 FPS
8 FPS
Nhanh hơn 2 FPS (25%)
Shutter Speed – Mechanical
10 FPS
8 FPS
Nhanh hơn 2 FPS (25%)
Video Shooting
Color Depth | 8-bit | 10-bit | -2 Bit (-20%) |
ISO (Video) – Boosted Max | 102400 | 102400 | 0 (0%) |
ISO (Video) – Boosted Min | 100 | 100 | 0 (0%) |
ISO (Video) – Native Max | 51200 | 12800 | ISO video tối đa cao hơn 38400 (300%) |
ISO (Video) – Native Min | 100 | 100 | 0 (0%) |
Log | S-Log | C-Log | |
Max Bitrate (MBps) | 100 MBps | 480 MBps | Chất lượng thấp hơn -380 MBps (-79%) |
Max FPS – FHD 1080p | 120 FPS | 60 FPS | Nhanh hơn 60 FPS (100%) |
Max FPS – UHD 2160p | 30 FPS | 30 FPS | 0 FPS (0%) |
Max Video Resolution | 3840×2160 (4K) | 3840×2160 (4K) | |
RAW Recording | Không | Không | |
Sensor Recording Area | Full Frame (1.2x ở 4k30p) | Full Frame (1.67x ở 4K30p) | |
Tools – Focus Peaking | Có | Có | |
Tools – Vectorscope | Không | Không | |
Tools – Waveform | Không | Không | |
Tools – Zebra | Có | Có | |
True HDR | Không (HLG) | Có mở rộng 10-bit 4:2:2 | |
Video Codecs | MPEG-4; H.264 | MPEG-4; H.264 | |
Video Formats | XAVC S, AVCHD, MP4 | MP4 |
Màn hình
Tỉ lệ cạnh | 4:3 | 4:3 | |
EVF Resolution (dimensions) | 640×480 (VGA) | 960×720 (SVGA+) | |
EVF Resolution (dots) | 921600 dots | 2073600 dots | Phân giải ít hơn -1152000 dots (-56%) |
EVF Resolution (pixels) | 307200 px | 691200 px | Phân giải ít hơn -384000 px (-56%) |
Screen – Articulating | Có | Có | |
Screen – Selfie/Vlogging | Không | Có | |
Screen – Tilt Swivel | Không | Không | |
Size | 3 inches | 3.15 inches | Màn hình nhỏ hơn -0.15 inches (-5%) |
Top Deck Display | Không | Có | |
Touch Screen | Có | Có | |
Type | Rear LCD | Rear LCD |
Kính ngắm
Tỉ lệ | 4:3 | 4:3 | |
EVF Resolution (dimen) | 1024×768 (XGA) | 1280×960 (UVGA) | |
EVF Resolution (dots) | 2359296 dots | 3686400 dots | Phân giải ít hơn -1327104 dots (-36%) |
EVF Resolution (pixels) | 786432 px | 1228800 px | Phân giải ít hơn -442368 px (-36%) |
Kích cỡ | 0.5 inches | 0.5 inches | 0 inches (0%) |
Công nghệ | OLED | OLED | |
Loại | Electronic (EVF) | Electronic (EVF) | |
Độ bao phủ | 100% | 100% | 0% |
Viewfinder Diopter | -4.0 to +3.0 | -4.0 to +2.0 | |
Độ phóng đại | 0.78x | 0.76x | Độ phóng đại lớn hơn 0.02x (3%) |
Flash
Built-In | Không | Không | |
External Flash Connection | Multi Interface Hot Shoe | Multi Interface Hot Shoe | |
Flash Compensation Steps | 0.3EV đến 0.5EV | 0.3EV đến 0.5EV | |
Flash Exposure Compensation | -3.0EV đến +3.0EV | -3.0EV đến +3.0EV | |
Flash Sync – Electronic | Không | Không | |
Flash Sync – Mechanical | 1/250 | 1/200 | |
Wireless Flash | Có | Có |
Lưu trữ
Khe thẻ 1 | UHS-II | UHS-II | |
Khe thẻ 2 | UHS-I | Không có | |
Khe thẻ | Đôi | Đơn | Thêm khe thẻ |
File Size – 4K Video (10 giây) | 125MB | 125MB | 0MB (0%) |
File Size – Comp. RAW | 27MB | 17MB | Dung lượng file nhỏ hơn 10MB (59%) |
File Size – JPEG (avg) | 10MB | 8.4MB | Dung lượng file nhỏ hơn 1.6MB (19%) |
File Size – Uncomp. RAW | 48MB | 31MB | Dung lượng file lớn hơn 17MB (55%) |
Thẻ nhớ đi kèm | Không | Không | |
Loại thẻ nhớ đi kèm | Không có | Không có | |
Loại thẻ nhớ | SD | SD | |
Per GB – Comp. RAW | 37 ảnh | 59 ảnh | Nhiều ảnh hơn -22 (-37%) |
Per GB – JPEG | 100 ảnh | 119 ảnh | Nhiều ảnh hơn -19 (-16%) |
Per GB – Uncomp. RAW | 21 ảnh | 32 ảnh | Nhiều ảnh hơn -11 (-34%) |
Per GB – Video | 80 giây | 16 giây | Nhiều giây hơn 64 (400%) |
Pin
Sạc pin đi kèm | Không | Có | |
Pin đi kèm | Có | Có | |
Thời lượng pin – Ảnh (Live View) | 710 shots | 370 shots | Nhiều ảnh hơn 340 (92%) |
Thời lượng pin – Ảnh (Viewfinder) | 610 shots | 350 shots | Nhiều ảnh hơn 260 (74%) |
Thời lượng pin – Video | 115 phút | 100 phút | Quay lâu hơn 15 phút (15%) |
Loại pin | NP-FZ100 | LP-E6N | |
Hỗ trợ sạc trong máy | Có | Có | |
Sạc qua cổng USB | Có | Có |
Kết nối
Kết nối
Sony a7 III
Canon EOS R
Phần trăm khác biệt
3G
Không
Không
Bluetooth
Có
Có
GPS
Không
Không
HDMI
HDMI D (Micro)
HDMI D (Micro)
Headphone Port
1/8″ Headphone
1/8″ Headphone
LAN
Không
Không
Microphone Port
1/8″ Microphone
1/8″ Microphone
NFC
Có
Không
PC Sync
Không
Không
Điều khiển từ xa
Có
Có
USB
USB 3.1 Type-C
USB 3.1 Gen1 Type-C
USB
USB Micro B Multi
none
Wireless
Có
802.11n
(Theo Full Exposure)