Trong chiến đấu có lẽ bạn sẽ gặp 1 số trường hợp như Pokemon yếu hơn, sức mạnh thua Pokemon của mình mà sao lại đấu thắng. Điều đó chính là từ sự tương khắc giữa các hệ Pokemon và đó cũng là bài học hôm nay!
Tất cả các Pokemon được sắp xếp và phân loại theo các hệ sau:
- Grass (Mộc), Fire (Hỏa), Water/Ice (Thủy/băng), Bug (Bọ), Normal ('Dân thường'), Poison (Độc), Electric (Điện), Ground (Thổ), Psychic/Fairy (Siêu linh/Tiên), Rock (Đá), Flyting (Đánh đấm), Dragon (Rồng).
Huấn luyện viên chú ý: Muốn đấu thắng 1 Pokemon nào đó thì điều đầu tiên phải xét đến Hệ của Pokemon, thông thường với ngũ hành thì hãy 'học thuộc' khẩu quyết sau:
- Kim khắc Mộc, Mộc khắc Thổ, Thổ khắc Thủy, Thủy khắc Hỏa, Hỏa khắc Kim. Ví dụ: (Lấy Thủy đấu với Hỏa).
Sau khi xét hệ chúng ta đến bảng chi tiết về chỉ số sát thương-phòng thủ mỗi hệ khi đấu đầu với nhau:
Lưu ý: Đọc kỹ các ký hiệu sau: 2x (bị tấn công gấp 2 lần hoặc nhận sát thương gấp 2 lần), 1/2x (tấn công giảm 1/2 dame hoặc chỉ nhận vào 1/2 dame từ đối thủ), 0x (mếu có tác dụng)
1. HỆ NORMAL (THƯỜNG):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Castform, Chansey, Ditto, Eevee, Jigglypuff, Togepi.
Offensive (Tấn công)
Defensive (Phòng thủ)
Power
Types
Power
Types
2×
None
½×
None
½×
2×
0×
0×
Trong bảng Offensive (Tấn công):
- Mục Power chỉ sức mạnh tấn công vào Pokemon loại gì (trong mục Types). Ví dụ đối với hệ NORMAL: Bỏ qua dòng nào có chữ 'None', sức mạnh tấn công bị giảm đi 1/2 khi tấn công vào Pokemon loại: ROCK, STEEL. Và chả có tác dụng gì khi tấn công vào GHOST (ma).
Trong bản Defensive (Phòng thủ):
- Mục Power biểu thị lượng sát thương nhận vào đối với loại Pokemon nào (ở mục Types). Ví dụ đối với hệ NORMAL: Pokemon hệ NORMAL sẽ nhận gấp 2 lần sát thương từ Pokemon hệ 'FIGHT', và nếu hệ 'GHOST' tấn công sẽ không mất máu.
CÁC HỆ KHÁC CÁC BẠN ĐỌC TƯƠNG TỰ NHƯ VÍ DỤ TRÊN
2. HỆ FIGHTING (ĐÁNH ĐẤM):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Machamp, Hitmontop.
Offensive (Tấn công)
Defensive (Phòng thủ)
Power
Types
Power
Types
2×
½×
½×
2×
0×
0×
None
3. HỆ FLYING (BAY):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Ho-oh, Dragonite.
Offensive
Defensive
Power
Types
Power
Types
2×
½×
½×
2×
0×
None
0×
4. HỆ POISON (ĐỘC):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Gloom, Gulpin, Spinarak, Muk, Weezing.
Offensive
Defensive
Power
Types
Power
Types
2×
½×
½×
2×
0×
0×
None
5. HỆ GROUND (ĐẤT):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Dugtrio, Groudon.
Offensive
Defensive
Power
Types
Power
Types
2×
½×
½×
2×
0×
0×
6. HỆ ROCK (ĐÁ):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Golem, Regirock.
Offensive
Defensive
Power
Types
Power
Types
2×
½×
½×
2×
0×
None
0×
None
7. HỆ BUG (BỌ):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Heracross, Pinsir, Scizor.
Offensive
Defensive
Power
Types
Power
Types
2×
½×
½×
2×
0×
None
0×
None
8. HỆ GHOST (MA):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Banette, Gengar, Misdreavus.
Offensive
Defensive
Power
Types
Power
Types
2×
½×
½×
2×
0×
0×
9. HỆ STEEL (KIM LOẠI):
Các Pokemon mạnh trong hệ 'thấy là bắt liền': Beldum, Aggron, Steelix, Mawile, Registeel, Dialga.
Offensive
Defensive
Power
Types
Power
Types
2×